TỰ ĐIỂN PĀLI-VIỆT GIẢN LƯỢC – TỲ KHƯU BỬU CHƠN – R
– R – RAKKHAKA 3. người bảo vệ, trông nom, hộ trì, người bảo hộ. RAKKHATI (rakkh + a) hộ
ĐỌC CHI TIẾT– R – RAKKHAKA 3. người bảo vệ, trông nom, hộ trì, người bảo hộ. RAKKHATI (rakkh + a) hộ
ĐỌC CHI TIẾT– Y – YA rel-pron. cái nào, cái gì, bất luận cái gì. YAKANA m. ma quỉ, dạ xoa. —gana
ĐỌC CHI TIẾT– M – MAKACI m. dây cung bằng chỉ gai. —vāka nt. thớ cây gai. —vattha nt. vải bố (để
ĐỌC CHI TIẾT– Bh – BHAKKHA a. đáng, nên ăn, ăn được. nt. vật thực, mồi. in cpds. nuôi dưỡng. BHAKKHATI (bhakkh
ĐỌC CHI TIẾT– B – BAKA m. con hạc, con cò. BAJJHATI (pass. của bandhati) bị trói, bị cầm giữ, bị bắt
ĐỌC CHI TIẾT– Ph – PHAGGU m. thời kỳ giữ bát quan trai, lúc nhịn ăn buổi chiều. PHAGGUṆA m. tên của
ĐỌC CHI TIẾT– P – PAKAṬṬHA a. quí nhất, sang trọng. PAKATA m. làm, tạo xong. —atta a. hạnh kiểm tốt, trạng
ĐỌC CHI TIẾT– N – NA in. phụ từ không, không có. NAKULA m. một loại chồn. NAKKA m. con rùa, con
ĐỌC CHI TIẾT– Dh – DHAṄKA m. con quạ. DHAJA m. cây cờ, cây phướn, cờ hiệu. —gga ngọn cờ. —ālu a.
ĐỌC CHI TIẾT– D – DAKA nt. nước. —rakkhasa m. bà thủy hay thủy thần, quỉ giữ nước. DAKKHA a. thông thạo,
ĐỌC CHI TIẾT– Th – THAKANA nt. sự đóng lại, cái nắp đậy. THAKETI (thak + e) đóng cửa, đóng lại, đậy
ĐỌC CHI TIẾT– T – TA dem. pron. cái đó (so: nó; sā: cô đó; taṃ: cái đó — đây là vài
ĐỌC CHI TIẾT– Ḍ – ḌASATI (da ṃs + a) cắn, chích. aor. ṇasi. pp. ṇaṭṭha. pr.p. ṇasanta, ṇasamāna. abs. ṇasitvā. ḌASANA
ĐỌC CHI TIẾT– Ṭ – ṬAṄKA m. dụng cụ cắt đá. ṬIKĀ f. phụ chú. —cāriya m. người viết phụ chú. Ṭh
ĐỌC CHI TIẾT– Ñ – ÑATTA nt. học hỏi, được hiểu biết. ÑATTI f. tuyên ngôn, tuyên bố, bố cáo. ÑATVĀ (abs.
ĐỌC CHI TIẾT– Jh – JHATVĀ, JHĀPETVĀ abs. đang thiêu đốt. JHASA m. con cá. JHĀNA nt. thiền định, gom tâm lại,
ĐỌC CHI TIẾT– J – JAGATI f. quả địa cầu, thế giới. —ppadesa m. một điểm trên địa cầu. —ruha m. cây
ĐỌC CHI TIẾT– Ch – CHA 3. số sáu (6). —kkhattu ṃ ad. sáu lần. —cattāḷīsati f. số bốn mươi sáu. —dvārika
ĐỌC CHI TIẾT– C – CA copulative particle và, với, vậy thì. CAKITA a. khuấy rối, kinh sợ. CAKORA m. một loại
ĐỌC CHI TIẾT