BỘ VỊ TRÍ V – NHỊ ÐỀ NHÂN TƯƠNG ƯNG NHÂN TAM ÐỀ THIỆN
NHỊ ÐỀ NHÂN TƯƠNG ƯNG NHÂN TAM ÐỀ THIỆN (HETUHETUSAMPAYUTTA DUKAKUSALATTIKA) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [1012] Pháp thiện nhân tương
ĐỌC CHI TIẾTNHỊ ÐỀ NHÂN TƯƠNG ƯNG NHÂN TAM ÐỀ THIỆN (HETUHETUSAMPAYUTTA DUKAKUSALATTIKA) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [1012] Pháp thiện nhân tương
ĐỌC CHI TIẾTNHỊ ÐỀ NHÂN TAM ÐỀ QUÁ KHỨ (HETUDUKA – ATĪTATTIKA) PHẦN YẾU TRI (Pañhāvāra) [758] Pháp hiện tại thành nhân
ĐỌC CHI TIẾTNHỊ ÐỀ NHÂN TAM ÐỀ HỮU HỌC (HETUDUKASEKKHATTIKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [489] Pháp hữu học thành nhân liên quan
ĐỌC CHI TIẾTNHỊ ÐỀ NHÂN TAM ÐỀ PHIỀN TOÁI (HETUDUKASAṄKILIṬṬHATTIKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [230] Pháp phiền toái cảnh phiền não thành
ĐỌC CHI TIẾT1. VỊ TRÍ NHỊ ÐỀ TAM ÐỀ THUẬN TÙNG ANULOMADUKATTIKAPAṬṬHĀNAṂ Kính lễ Ðức Thế Tôn, Bậc Ưng Cúng, Ðấng Chánh
ĐỌC CHI TIẾTLời Nói Đầu [01] 1. VỊ TRÍ NHỊ ÐỀ TAM ÐỀ THUẬN TÙNG Nhị đề nhân tam đề thiện Nhị
ĐỌC CHI TIẾT-[16]- -ooOoo- TRÍCH CÚ TỪ ÐIỂN Pāḷi Việt Số đoạn Acetasika dhamma Pháp phi tâm sở 79 Ajjhattika dhamma Pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[15]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ DẪN XUẤT (NIYYĀNIKADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [813] Pháp dẫn xuất liên quan pháp dẫn xuất
ĐỌC CHI TIẾT-[14]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ SẮC GIỚI (RŪPĀVACARADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [751] Pháp sắc giới liên quan pháp sắc giới
ĐỌC CHI TIẾT-[13]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ CÂU HÀNH HỶ (PĪTISAHAGATADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [692] Pháp câu hành hỷ liên quan pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[12]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ HỮU TẦM (SAVITAKKADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [642] Pháp hữu tầm liên quan pháp hữu tầm
ĐỌC CHI TIẾT-[11]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ TIẾN ÐẠO (BHĀVANĀDUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [590] Pháp tiến đạo ưng trừ liên quan pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[10]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ PHIỀN TOÁI (SAṄKILIṬṬHADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [511] Pháp phiền toái liên quan pháp phiền toái
ĐỌC CHI TIẾT-[09]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ THỦ CẢNH THỦ (UPĀDĀNA-UPĀDĀNIYADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [460] Pháp thủ cảnh thủ liên quan pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[08]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ THỦ (UPĀDĀNADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [390] Pháp thủ liên quan pháp thủ sanh khởi do
ĐỌC CHI TIẾT-[07]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ DO THỦ (UPĀDINNADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [340] Pháp do thủ liên quan pháp do thủ
ĐỌC CHI TIẾT-[06]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ Y SINH (UPĀDĀDUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [293] Pháp y sinh liên quan pháp y sinh
ĐỌC CHI TIẾT-[05]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ NỘI PHẦN AJJHATTIKADUKAṂ PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra). [256] Pháp nội phần liên quan pháp nội phần
ĐỌC CHI TIẾT-[04]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ CÂU HỮU TÂM CITTASAHABHUDUKAṂ PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [189] Pháp câu hữu tâm liên quan pháp
ĐỌC CHI TIẾT