Thiền Anapana Mini – Phần dẫn nhập & hướng dẫn của thiền sư S.N. Goenka
Hướng dẫn
- Phiên thực hành thiền Anapana giản lược cần được tổ chức trong một thiền đường nhỏ hoặc phòng phù hợp cho việc thực hành thiền
- Những người tham gia phải nghe và làm theo hướng dẫn một cách thận trọng, giữ lưng thẳng và duy trì sự im lặng trong suốt phiên thực hành
- Không một ai, kể cả người đứng ra tổ chức phiên thực hành, được phép đưa ra bất kỳ hướng dẫn nào khác, dù là hướng dẫn trực tiếp hay qua băng thu hình/tiếng. Băng ghi hình/tiếng Hướng dẫn Thiền Anapana (thiền hơi thở) của thiền sư Goenka là nội dung hướng dẫn duy nhất.
- Không được phép thu phí đối với những người tham dự dưới bất kỳ hình thức nào
Lưu ý: Người tham gia khoá dẫn nhập về thiền Anapana chưa được coi là “thiền sinh cũ” theo truyền thống thiền Vipassana, và do vậy sẽ không được tham gia vào bất kỳ chương trình nào “dành riêng cho thiền sinh cũ”.
Link tải audios các thứ tiếng khác nhau
TIẾNG ANH
Language | Description | |
---|---|---|
English | Introduction + Practice | |
English | Practice | |
Hindi / English | Practice |
TIẾNG VIỆT
Language | Description | |
---|---|---|
Tiếng Việt | Introduction + Practice | |
Tiếng Việt | Practice |
TIẾNG MIẾN
Language | Description | |
---|---|---|
Burmese • ဗမာ | Introduction + Practice |
TIẾNG QUẢNG
Language | Description | |
---|---|---|
Cantonese • 廣州話 | Introduction + Practice | |
Cantonese • 廣州話 | Practice |
TIẾNG PHÁP
Language | Description | |
---|---|---|
French • Français | Introduction + Practice | |
French • Français | Practice |
TIẾNG ĐỨC
Language | Description | |
---|---|---|
German • Deutsch | Introduction + Practice | |
German • Deutsch | Practice |
TIẾNG NHẬT
Language | Description | |
---|---|---|
Japanese • 日本語 | Introduction + Practice | |
Japanese • 日本語 | Practice |
TIẾNG HÀN QUỐC
Language | Description | |
---|---|---|
Korean • 한국어 | Introduction + Practice | |
Korean • 한국어 | Practice |
TIẾNG MALAYSIA
Language | Description | |
---|---|---|
Malayalam • മലയാളം | Introduction + Practice | |
Malayalam • മലയാളം | Practice |
TIẾNG TRUNG QUỐC
Language | Description | |
---|---|---|
Mandarin • 中文 | Introduction + Practice | |
Mandarin • 中文 | Practice |
TIẾNG TÂY BAN NHA